🔰️ Báo giá thép hôm nay | 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰️ Vận chuyển tận nơi | 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰️ Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰️ Tư vấn miễn phí | 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰️ Hỗ trợ về sau | 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Nhận báo giá tại Tôn thép Sáng Chinh về thép vằn Việt Mỹ P28, P32. Theo đánh giá bởi người tiêu dùng, loại thép này đáp ứng tất cả mọi thông số kĩ thuật đưa ra, độ bền lớn, chắc chắn, dễ kết hợp với các loại vật liệu khác,…
Hiện nay, công ty nhận cung cấp sản phẩm tận nơi với thời gian ngắn, số lượng đặt hàng không giới hạn
Đặc điểm nào giúp nhận diện đại lý kinh doanh thép Việt Mỹ xây dựng uy tín?
– Đầu tiên thì đặc điểm để nhận diện đại lý kinh doanh sắt thép xây dựng – thép Việt Mỹ uy tín là phải có được chất lượng sản phẩm tốt nhất thông qua sự đánh giá trực tiếp từ người tiêu dùng.
Hiện nay trên thị trường tại TPHCM nói riêng & các tỉnh Miền Nam nói chung, có rất nhiều đơn vị cung cấp sản phẩm thép Việt Mỹ xây dựng. Tuy nhiên, để tìm thấy một đại lý sắt thép xây dựng uy tín thì không phải đâu cũng có được. Vì vậy, khách hàng nên cân nhắc cũng như là tìm hiểu và lựa chọn những đại lý uy tín để sở hữu những sản phẩm chất lượng
– Yếu tố thứ hai, đó chính là dịch vụ chăm sóc khách hàng mà đại lý đó đem lại. Một đơn vị chuyên cấp phối sản phẩm tốt, nhưng chất lượng phục vụ khách hàng không tốt cũng sẽ ít nhiều ảnh hưởng xấu tới hình ảnh của đại lý. Do đó, thái độ của khách hàng phụ thuộc vào cách chăm sóc của đại lý đó
– Đặc điểm thứ ba để nhận diện, đó chính là kinh nghiệm làm việc. Đơn vị cung cấp phải thông thạo từng loại thép Việt Mỹ, ứng dụng vào từng hạng mục công trình cần thiết. Do đó, kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực hoạt động cũng là một yếu tố quan trọng hàng đầu.
Đại lý thép xây dựng – Tôn thép Sáng Chinh uy tín tại TPHCM
– Chất lượng sản phẩm thép xây dựng mà Sáng Chinh Steel cung cấp luôn mang đến sự hài lòng cho khách hàng bởi chất lượng vượt trội, cam kết đều là hàng chính hãng, được cung cấp một cách trực tiếp mà không qua một đơn vị trung gian nào.
– Tính chuyên nghiệp và làm việc nhiệt tình của tư vấn viên sẽ tư vấn cho quý vị mọi vấn đề mà khách hàng quan tâm cũng như tư vấn để khách hàng lựa chọn được sản phẩm sắt thép phù hợp với công trình của mình nhất
Những cách tốt nhất để bảo quản thép vằn Việt Mỹ P28, P32
– Cách bảo quản: Cần phải để thép vằn Việt Mỹ P28, P32 ở nơi khô ráo & thông thoáng, nền móng cứng. Không được để sản phẩm thời gian lâu ngoài công trường, tránh tiếp xúc các khu vực có hóa chất vì dễ làm mòn thép. Cũng như đẩy nhanh tốc độ ô xy hóa
– Đối với dạng thép cuộn Việt Mỹ P28, P32 thì chú ý:
Cần tuân theo các quy định phù hợp khi uốn thép, cần chú ý đến mác thép và đường kính của nó
Mác thép càng cao thì đường kính uốn sẽ càng lớn
Đường kính thanh thép Việt Mỹ càng lớn thì đường kính gối uốn càng lớn.
Nếu uốn thép với đường kính nhỏ hơn quy định sẽ dễ gây hiện tượng nứt gãy
Nhận báo giá tại Tôn thép Sáng Chinh về thép vằn Việt Mỹ P28, P32
Báo giá sắt thép xây dựng – thép Việt Mỹ được Sáng Chinh Steel cập nhật liên tục với đội ngũ chuyên gia đầu ngành cập nhật giá cả liên tục mang đến thông tin chính xác nhất đến với khách hàng.
Bảng báo giá thép Việt Mỹ
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT MỸ | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,500 | ||
P8 | 1 | 19,500 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.20 | 18,500 | ||
P12 | 9.85 | 18,400 | ||
P14 | 13.55 | 18,400 | ||
P16 | 17.20 | 18,400 | ||
P18 | 22.40 | 18,400 | ||
P20 | 27.70 | 18,400 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,500 | ||
P12 | 9.89 | 18,400 | ||
P14 | 13.59 | 18,400 | ||
P16 | 17.80 | 18,400 | ||
P18 | 22.48 | 18,400 | ||
P20 | 27.77 | 18,400 | ||
P22 | 33.47 | 18,400 | ||
P25 | 43.69 | 18,400 | ||
P28 | 54.96 | 18,400 | ||
P32 | 71.74 | 18,400 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Việt Úc
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT ÚC | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,400 | ||
P12 | 9.77 | 19,300 | ||
P14 | 13.45 | 19,300 | ||
P16 | 17.56 | 19,300 | ||
P18 | 22.23 | 19,300 | ||
P20 | 27.45 | 19,300 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,400 | ||
P12 | 9.98 | 19,300 | ||
P14 | 13.6 | 19,300 | ||
P16 | 17.76 | 19,300 | ||
P18 | 22.47 | 19,300 | ||
P20 | 27.75 | 19,300 | ||
P22 | 33.54 | 19,300 | ||
P25 | 43.7 | 19,300 | ||
P28 | 54.81 | 19,300 | ||
P32 | 71.62 | 19,300 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Quy trình bán sắt thép xây dựng tại TPHCM của công ty diễn ra thế nào?
Bước 1: Nhân viên tư vấn Tôn thép Sáng Chinh sẽ tiếp nhận thông tin khi có khách hàng liên hệ đến và hỗ trợ giải đáp cũng như gợi ý giải pháp lựa chọn sản phẩm thép xây dựng thích hợp với nhu cầu sử dụng hiện có của khách hàng.
Bước 2: Gửi trực tiếp bảng giá chi tiết cụ thể nhất đến với khách hàng để tiện xem qua & sau khi được chấp thuận thì sẽ có một bản hợp đồng rõ ràng để hai bên ký kết nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi cho cả hai.
Bước 3: Triển khai hình thức giao hàng nhanh chóng đến khách hàng trong thời gian sớm nhất để đảm bảo theo đúng tiêu chí được đề ra giữa hai bên trong suốt quá trình trao đổi và làm việc với nhau.